- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 947.007 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2017-2018 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53502 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | A3824A76-2011-4635-9B62-D085EE0C6B0C |
---|
005 | 202112091516 |
---|
008 | 150908s2018 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379370 |
---|
035 | ##|a1083168366 |
---|
039 | |a20241129132125|bidtocn|c20211209151615|danhpt|y20181025095449|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a947.007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |bKhoa tiếng Nga. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2017-2018 / |cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a122 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNga|xNgôn ngữ|2TVĐHHN|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aNga. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000103755 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000103756 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000103755
|
TK_Kho lưu tổng
|
947.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000103756
|
NCKH_Kỷ yếu
|
947.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|