|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53504 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3BE210B7-F80C-48E9-BDEB-479D2BE63E5F |
---|
005 | 202112091603 |
---|
008 | 140821s2018 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383364 |
---|
035 | ##|a1083171941 |
---|
039 | |a20241202154415|bidtocn|c20211209160349|danhpt|y20181025100001|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a44 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107092 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107093 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107092
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107093
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|