|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53505 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 788CE33D-1903-4585-B860-F5257F41A7F3 |
---|
005 | 201812251110 |
---|
008 | 140818s2018 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407844 |
---|
035 | ##|a1083195230 |
---|
039 | |a20241203155818|bidtocn|c20181225111043|dtult|y20181025101517|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aĐại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Anh chuyên ngành. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị nghiên cứu khoa học sinh viên / |cĐại học Hà Nội. Khoa tiếng Anh chuyên ngành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2018. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|xSinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000107104-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107104
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107105
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào