Ký hiệu xếp giá
| 025.3 HOI |
Tác giả TT
| Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhan đề
| Hội nghị sơ kết ứng dụng khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 - DDC tiếng Việt trong các thư viện Việt Nam / Thư viện Quốc gia Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2014. |
Mô tả vật lý
| 85 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thư viện. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân loại tài liệu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khung phân loại Dewey. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảng phân loại tài liệu |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(2): 000107078-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53508 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C4C578A2-E634-4227-9CB9-794E64B4EEF6 |
---|
005 | 201812251107 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394197 |
---|
039 | |a20241129172800|bidtocn|c20181225110729|dtult|y20181025103627|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.3|bHOI |
---|
110 | 2 |aBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch|bThư viện Quốc gia Việt Nam. |
---|
245 | 10|aHội nghị sơ kết ứng dụng khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 - DDC tiếng Việt trong các thư viện Việt Nam / |cThư viện Quốc gia Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThư viện Quốc gia Việt Nam, |c2014. |
---|
300 | |a85 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aThư viện. |
---|
653 | 0 |aPhân loại tài liệu. |
---|
653 | 0 |aKhung phân loại Dewey. |
---|
653 | 0|aBảng phân loại tài liệu |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000107078-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107078
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107079
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào