|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53509 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | D38206D0-7E28-4322-8F2F-8BD729566470 |
---|
005 | 201812251115 |
---|
008 | 140925s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393523 |
---|
035 | ##|a1083199655 |
---|
039 | |a20241201162104|bidtocn|c20181225111531|dtult|y20181025104051|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giảng viên năm học 2017-2018 / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a86 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xGiảng viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aGiảng viên |
---|
655 | 7|aKỉ yếu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000103759 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000103760 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103759
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
001.4 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103760
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
001.4 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|