|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93A439B1-C440-4F49-849C-E44C6309FC80 |
---|
005 | 202205231049 |
---|
008 | 220523s1997 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788477824435 |
---|
035 | |a1456384994 |
---|
035 | ##|a775774347 |
---|
039 | |a20241202171227|bidtocn|c20220523104905|dhuongnt|y20181025104810|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a394.26946|bBON |
---|
100 | 1|aBonald, Caballero. |
---|
245 | 10|aEspaña /|cCaballero Bonald. |
---|
260 | |bLunwerg, |c1997. |
---|
300 | |a290 tr. ; |c31 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aSpain. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aManners and customs. |
---|
653 | 0 |aTây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aĐất nước và con người. |
---|
653 | 0 |aLandscape photography. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000101027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101027
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
394.26946 BON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào