• Sách
  • 495.63 KIK
    ビジネス実務英語辞典 : 携帯版 =

DDC 495.63
Tác giả CN 菊地, 義明
Nhan đề dịch
Nhan đề ビジネス実務英語辞典 : 携帯版 = Dictionary of business terms : English-Japanese edition / 菊地義明 著
Thông tin xuất bản 東京 : DHC, 2004
Mô tả vật lý 588p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 商業通信-英語-辞書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ điển-Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kinh doanh
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành
Từ khóa tự do ビジネス
Từ khóa tự do 英語
Từ khóa tự do 辞書
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000102945
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153511
0021
004BBB22ED5-2103-412E-BCE6-D28FBCE86069
005202103110833
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |a4887243804
035##|a1083195980
039|a20210311083339|bmaipt|c20210311083154|dmaipt|y20181025104815|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.63|bKIK
1000|a菊地, 義明
242 |yeng
24510|aビジネス実務英語辞典 : 携帯版 = |bDictionary of business terms : English-Japanese edition / |c菊地義明 著
260 |a東京 : |bDHC,|c2004
300 |a588p. ;|c15 cm.
65014|a商業通信|x英語|v辞書
65017|aTiếng Nhật|xTừ điển|xTiếng Anh
6530 |aKinh doanh
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |a日本語
6530 |aTừ điển chuyên ngành
6530 |aビジネス
6530 |a英語
6530 |a辞書
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000102945
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102945 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 KIK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào