|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 572B6DCD-04A4-45CD-BAFF-9C12BCD1F40D |
---|
005 | 202205231050 |
---|
008 | 220523s2008 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788495242167 |
---|
035 | |a1456386109 |
---|
035 | ##|a1083196043 |
---|
039 | |a20241201160408|bidtocn|c20220523104959|dhuongnt|y20181025110006|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a946|bFER |
---|
100 | 1|aFernández, Juan Antonio. |
---|
245 | 13|aEl patrimonio de la humanidad en España /|cJuan Antonio Fernández. |
---|
260 | |aEspana : |bMinissterio Deasuntos, |
---|
300 | |a268 tr. ; |c32cm. |
---|
650 | 10|aAntiquities|xCollection and preservation. |
---|
650 | 10|aHistoric buildings|xConservation and restoration |
---|
653 | 0 |aSpain. |
---|
653 | 0 |aHistoric buildings |
---|
653 | 0 |aConservation and restoration. |
---|
653 | 0 |aAntiquities |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aCollection and preservation. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000101026 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101026
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
946 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào