Ký hiệu xếp giá
| 418.0071 TAI |
Tác giả TT
| Đề án ngoại ngữ quốc gia. |
Nhan đề
| Hội thảo lấy ý kiến chuyên gia về "Tài liệu tập huấn khai thác, sử dụng trang thiết bị và ứng dụng CNTT trong dạy - học ngoại ngữ" / Đề án ngoại ngữ Quốc gia. Đại Học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu tập huấn. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ứng dụng công nghệ thông tin. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sử dụng thiết bị. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000107023 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53521 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | CBF8CB04-9E3F-4BFD-83EF-A7FAF3063304 |
---|
005 | 202205040833 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394435 |
---|
039 | |a20241130103016|bidtocn|c20220504083338|dmaipt|y20181025143655|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bTAI |
---|
110 | |aĐề án ngoại ngữ quốc gia.|bĐại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aHội thảo lấy ý kiến chuyên gia về "Tài liệu tập huấn khai thác, sử dụng trang thiết bị và ứng dụng CNTT trong dạy - học ngoại ngữ" / |cĐề án ngoại ngữ Quốc gia. Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2015. |
---|
300 | |a57 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tập huấn. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aSử dụng thiết bị. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107023 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107023
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
418.0071 TAI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|