|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53523 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13FF3055-94D6-4BAB-98DA-3B74D09A7B24 |
---|
005 | 201812251453 |
---|
008 | 140519s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417526 |
---|
035 | ##|a1083198484 |
---|
039 | |a20241203132416|bidtocn|c20181225145349|dtult|y20181025144027|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a162 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch.|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078425 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078425
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
658.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|