|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D46ABFE8-9353-487C-A654-DD84F8DE440A |
---|
005 | 202205261023 |
---|
008 | 220526s2012 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046206576 |
---|
035 | ##|a1083191525 |
---|
039 | |a20220526102318|bhuongnt|c20181203155628|dhuongnt|y20181025151943|zmaipt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bPAI |
---|
100 | 1|aPaillard, Denis. |
---|
245 | 10|aInventaire raisonné des marqueurs discursifs du franc̦ais : description-comparaison-didactique /|cDenis Paillard, Vũ Thị Ngân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTerms and phrases. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTerms and phrases |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(5): 000075981, 000075983, 000075990-1, 000107449 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075983
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000075990
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000075991
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PAI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000075981
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PAI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000107449
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PAI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|