|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53539 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 94357D8A-A98F-4428-9A50-72785BE499D0 |
---|
005 | 202111250900 |
---|
008 | 111024s1996 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394963 |
---|
039 | |a20241129131349|bidtocn|c20211125090031|dtult|y20181025155314|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Hiền. |
---|
245 | 10|aGiáo trình dịch viết 3.|nTập 2 /|cNguyễn Trung Hiền, Ngô Đức Chí, Nguyễn Thế Sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a122 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch viết|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Chí |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Sự |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000107085 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107085
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1802 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|