|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75E5AEC3-C5AE-4DFC-935B-1EBBFF369DBB |
---|
005 | 202408121439 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383773 |
---|
035 | ##|a1083191305 |
---|
039 | |a20241129131738|bidtocn|c20240812144248|dmaipt|y20181026090416|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bGER |
---|
090 | |a843|bGER |
---|
100 | 1|aGermain, Sylvie. |
---|
245 | 10|aMagnus gấu bông / |cSylvie Germain; Đoàn Thị Thảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân,|c2007. |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 4|aVăn học Pháp |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 0 |aĐoàn Thị Thảo |
---|
700 | 0 |aLê Hồng Sâm |
---|
700 | 0|aĐoàn, Thị Thảo|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào