DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Giáo trình Ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về: bản chất và chức năng của ngôn ngữ, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, ngôn ngữ với tư duy và văn hoá, các ngôn ngữ trên thế giới, chữ viết, ngôn ngữ học, ngữ âm học, từ vựng học, ngữ pháp học, ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, ứng dụng ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Khoa
| Sau đại học |
Khoa
| Việt Nam học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
Môn học
| Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(3): 000103517, 000104211, 000141756 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53553 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32399727-2036-4B60-8368-EFA493BCF75A |
---|
005 | 202406040858 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105.000 vnd |
---|
035 | |a1456373538 |
---|
035 | ##|a1083172670 |
---|
039 | |a20241201165646|bidtocn|c20240604085827|dtult|y20181026091631|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNGG |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về: bản chất và chức năng của ngôn ngữ, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, ngôn ngữ với tư duy và văn hoá, các ngôn ngữ trên thế giới, chữ viết, ngôn ngữ học, ngữ âm học, từ vựng học, ngữ pháp học, ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, ứng dụng ngôn ngữ học |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aPhương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(3): 000103517, 000104211, 000141756 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000141756thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103517
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000104211
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000141756
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|