DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Báo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986-2016) / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015. |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình phát triển đường lối đổi mới của Đảng qua 30 năm. Những thành tựu, hạn chế, nguyên nhân và bài học 30 năm đổi mới về các mặt kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại, hệ thống chính trị, xây dựng Đảng.... Tiếp tục phát triển lý luận về đổi mới theo con đường xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh công cuộc đổi mới từ nay đến năm 2030. |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Chính trị. |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| An ninh quốc phòng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000106482 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4CC44EC-7DCA-45AE-A133-EB522672E9E0 |
---|
005 | 202007070936 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393769 |
---|
035 | ##|a1083176480 |
---|
039 | |a20241202130956|bidtocn|c20200707093651|danhpt|y20181026111252|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bBAO |
---|
245 | 00|aBáo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986-2016) / |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia, |c2015. |
---|
300 | |a258 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình phát triển đường lối đổi mới của Đảng qua 30 năm. Những thành tựu, hạn chế, nguyên nhân và bài học 30 năm đổi mới về các mặt kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại, hệ thống chính trị, xây dựng Đảng.... Tiếp tục phát triển lý luận về đổi mới theo con đường xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh công cuộc đổi mới từ nay đến năm 2030. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại |
---|
653 | 0 |aXây dựng Đảng |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aAn ninh quốc phòng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000106482 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106482
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 BAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|