Ký hiệu xếp giá
| 657.0071 KHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Khung chương trình cử nhân ngành kế toán : giảng dạy bằng tiếng Anh / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2007. |
Mô tả vật lý
| 7 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình khung. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079878 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53567 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9C343CD5-59C4-4922-AD1E-50748A9F400A |
---|
005 | 201812261555 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395724 |
---|
039 | |a20241203093451|bidtocn|c20181226155508|dtult|y20181026141736|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.0071|bKHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKhung chương trình cử nhân ngành kế toán : |bgiảng dạy bằng tiếng Anh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2007. |
---|
300 | |a7 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aChương trình khung. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
655 | |aKhung chương trình|xKế toán|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079878 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079878
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 KHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào