|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5495 |
---|
005 | 201902180925 |
---|
008 | 080507s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402198 |
---|
035 | ##|a41910423 |
---|
039 | |a20241201182018|bidtocn|c20190218092549|dhuett|y20080507000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bPHB |
---|
090 | |a330.03|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đăng Bình. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Penguin /|cPhạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995. |
---|
300 | |a670 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aKinh tế|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Lập|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037560 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037560
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào