|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53575 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE3EB162-AF7A-44D0-868D-810EF954F898 |
---|
005 | 201812261538 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395324 |
---|
039 | |a20241203094651|bidtocn|c20181226153807|dtult|y20181026160017|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.066|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại Học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn chuyên đề dịch thư tín giao dịch : |b(ngành tiếng Nga) / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2007. |
---|
300 | |a6 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại. |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
655 | |aChương trình chi tiết|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000080050 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080050
|
NCKH_Nội sinh
|
808.066 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào