DDC
| 025.431 |
Tác giả CN
| Dewey, Melvil, |
Nhan đề
| Dewey decimal classification and relative index / Melvil Dewey. |
Lần xuất bản
| 22th ed / |
Thông tin xuất bản
| Dublin, Ohio : OCLC Online Computer Library Center, 2003. |
Mô tả vật lý
| 4 v.(v1: 731p ; v2: 1250p ; v3: 1074p; v4: 928p) ; 25cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Classification-Dewey decimal. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện-Bảng phân loại-Bảng DDC-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| DDC |
Từ khóa tự do
| Khung phân loại thập phân. |
Từ khóa tự do
| Bảng DDC. |
Tác giả(bs) CN
| Mitchell, Joan S |
Tác giả(bs) CN
| Beall, Julianne, |
Tác giả(bs) CN
| Martin, Giles. |
Tác giả(bs) CN
| Matthews, Winton E. |
Tác giả(bs) CN
| New, Gregory R. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(4): 000020315-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5496 |
---|
008 | 050406s2003 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0910608709 |
---|
035 | |a1456368743 |
---|
035 | |a1456368743 |
---|
035 | |a1456368743 |
---|
039 | |a20241216091139|bidtocn|c20241216091027|didtocn|y20050406000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a025.431|bDEW |
---|
090 | |a025.431|bDEW |
---|
100 | 1 |aDewey, Melvil,|d1851-1931. |
---|
245 | 10|aDewey decimal classification and relative index /|cMelvil Dewey. |
---|
250 | |a22th ed /|bedited by Joan S. Mitchell, Julianne Beall, Giles Martin, Winton E. Matthews, Jr., Gregory R. New. |
---|
260 | |aDublin, Ohio :|bOCLC Online Computer Library Center,|c2003. |
---|
300 | |a4 v.(v1: 731p ; v2: 1250p ; v3: 1074p; v4: 928p) ;|c25cm. |
---|
505 | |av. 1. Manual. Tables -- v. 2. Schedules 000-599 -- v. 3. Schedules 600-999 -- v. 4. Relative index. |
---|
650 | 10|aClassification|xDewey decimal. |
---|
650 | 17|aThư viện|xBảng phân loại|xBảng DDC|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDDC |
---|
653 | 0 |aKhung phân loại thập phân. |
---|
653 | 0 |aBảng DDC. |
---|
700 | 1 |aMitchell, Joan S |
---|
700 | 1 |aBeall, Julianne,|d1946- |
---|
700 | 1 |aMartin, Giles. |
---|
700 | 1 |aMatthews, Winton E. |
---|
700 | 1 |aNew, Gregory R. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(4): 000020315-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020315
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 DEW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020316
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 DEW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000020317
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 DEW
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000020318
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 DEW
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|