|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53591 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2622AC00-847B-4B6E-B3A7-A4E61D035A6E |
---|
005 | 201812261526 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395381 |
---|
039 | |a20241130091119|bidtocn|c20181226152618|dtult|y20181029110453|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại Học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết các môn nhân văn / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a34 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aCơ sở văn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aDẫn luận ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000107020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107020
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào