DDC 469.824
Tác giả CN Coimbra, Isabel.
Nhan đề Gramática ativa 1 / Isabel Coimbra, Olga Mata Coimbra.
Lần xuất bản 3. ed.
Thông tin xuất bản Lisboa, Portugal:Lidel,2011
Mô tả vật lý 140 p. ;color ill. ;27 cm. :
Thuật ngữ chủ đề Portuguese language-Grammar-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Portuguese language-Grammar-Problems, exercises, etc
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha-Ngữ pháp-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Estudar e ensinar
Từ khóa tự do Portuguese language
Từ khóa tự do Tiếng Bồ Đào Nha
Từ khóa tự do Portugués (Lengua)
Từ khóa tự do Gramática
Từ khóa tự do Problems, exercises, etc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Língua portuguesa
Từ khóa tự do Bài tập
Môn học Khoa tiếng Bồ Đào Nha
Tác giả(bs) CN Coimbra, Olga Mata.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516008(6): 000092977-8, 000106688-9, 000107545-6
000 00000nam#a2200000u##4500
00153602
00220
0049A189343-66AD-4A5D-8BD3-47DFA38708B8
005202411010819
008220607s2011 po por
0091 0
020 |a9789727576388
035|a1456395039
035##|a1083195516
039|a20241129140103|bidtocn|c20241101081938|danhpt|y20181102102426|zanhpt
0410 |apor
044 |apo
08204|a469.824|bCOI
1001|aCoimbra, Isabel.
24510|aGramática ativa 1 /|cIsabel Coimbra, Olga Mata Coimbra.
250 |a3. ed.
260 |aLisboa, Portugal:|bLidel,|c2011
300 |a140 p. ;|c27 cm. :|bcolor ill. ;
65010|aPortuguese language|xGrammar|xStudy and teaching
65010|aPortuguese language|xGrammar|xProblems, exercises, etc
65017|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aEstudar e ensinar
6530 |aPortuguese language
6530 |aTiếng Bồ Đào Nha
6530 |aPortugués (Lengua)
6530 |aGramática
6530 |aProblems, exercises, etc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aLíngua portuguesa
6530 |aBài tập
690|aKhoa tiếng Bồ Đào Nha
691|aNgôn ngữ Bồ Đào Nha
691|aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
692|aThực hành tiếng
692|aNgoại ngữ 2_2B1
692|aNgoại ngữ 2_A1
693|aTài liệu tham khảo
693|aGiáo trình
7001 |aCoimbra, Olga Mata.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(6): 000092977-8, 000106688-9, 000107545-6
890|a6|b36|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000092977 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000092978 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000106688 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000106689 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000107545 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 1
6 000107546 TK_Tài liệu môn học-MH 469.824 COI Tài liệu Môn học 2