|
000
| 00000nrm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71A7DBED-985D-47FA-BE31-B210DA184653 |
---|
005 | 202106281505 |
---|
008 | 100121s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374459 |
---|
039 | |a20241202143006|bidtocn|c20210628150459|dmaipt|y20181103161442|zthuvt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries : advanced 3: Student workbook :|blưu hành nội bộ /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a98 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aWorkbook. |
---|
653 | 0|aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041566 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000107517-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107518
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000107517
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào