|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53620 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5F3495D3-61E7-4856-BB20-14C25C3870D5 |
---|
005 | 202203291541 |
---|
008 | 220329s2006 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352085 |
---|
035 | |a951325063 |
---|
039 | |a20241129093556|bidtocn|c20241028162655|dtult|y20181105083027|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aExpression écrite.|nNiveau 3 /,|pB1 /|cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimra. |
---|
260 | |a[Paris] :|bCLE International,|c2006. |
---|
300 | |a125 p.:|bill.;|c28 cm. |
---|
490 | |aCompétences (CLE international (Paris, France)), B1, B1+ |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xRédaction |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTrình độ B1 |
---|
653 | 0 |aLangue française. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aManuels pour étrangers. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aSách cho người nước ngoài. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aNgôn ngôn Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
700 | 0 |aMimran, Reine. |
---|
700 | 10|aMimran, Quinton Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000107596-7 |
---|
890 | |a2|b10|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107597
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 POI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000107596
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 POI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|