|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53621 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9393B2FE-874D-4AB8-A718-71EAFDED34B9 |
---|
005 | 202410161522 |
---|
008 | 211122s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352009 |
---|
035 | |a1456372905 |
---|
039 | |a20241201145858|bidtocn|c20241016152237|dtult|y20181105085423|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.4|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aCompréhension écrite.|nNiveau 1 /|cSylvie Poisson-Quinton. |
---|
260 | |a[Paris] :|bCLE International,|c2015 |
---|
300 | |a111 p.:|bill.;|c28 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCommunication écrite |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aApprentissage |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |a61FRE11A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
692 | |a61FRE12A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000107598-9 |
---|
890 | |a2|b3|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107598
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000107599
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|