|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57B408ED-7732-4358-8553-66A5DF080A0F |
---|
005 | 201811091605 |
---|
008 | 100121s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382261 |
---|
039 | |a20241202104126|bidtocn|c20181109160535|dtult|y20181105085708|zthuvt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
090 | |a428.24|bENG |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries : advanced 2: workbook: |blưu hành nội bộ /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a127 p.:|bill.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aWorkbook. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000107519-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107519
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000107520
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào