DDC 448.24
Tác giả CN Barféty, Michele
Nhan đề Expression orale. Niveau 2 / Michèle Barféty, Patricia Beaujouin.
Thông tin xuất bản [Paris] : CLE international, 2005
Mô tả vật lý 1 vol. (124 p.) : couv. ill.;28 cm. +
Tùng thư Compétences A2+B1
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Giao tiếp-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Manuels pour allophones
Từ khóa tự do Français (langue)
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Vocabulaires et manuels de conversation
Môn học Tiếng Pháp
Tác giả(bs) CN Beaujouin, Patricia
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(2): 000107587-8
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114424
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153629
00220
0042C760F42-609F-4699-AC2C-DC9FA968931B
005202102041608
008081223s2005 vm| vie
0091 0
020 |a9782090352078
035|a1456389636
039|a20241202115733|bidtocn|c20210204160819|dhuongnt|y20181105095317|zanhpt
0410 |afre
044 |afr
08204|a448.24|bBAR
1001|aBarféty, Michele
24510|aExpression orale. |nNiveau 2 / |cMichèle Barféty, Patricia Beaujouin.
260 |a[Paris] : |bCLE international, |c2005
300 |a1 vol. (124 p.) : |bcouv. ill.;|c28 cm. +|e1 CD audio ;
490 |aCompétences A2+B1
65017|aTiếng Pháp|xGiao tiếp|vGiáo trình
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aManuels pour allophones
6530 |aFrançais (langue)
6530 |aGiao tiếp
6530 |aVocabulaires et manuels de conversation
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
692|aNgoại ngữ 2_1B1
692|aNgoại ngữ 2_2B1
692|a61FRE3FL3
692|a61FRE3FL5
692|aPratique de la langue
693|aTài liệu tham khảo
7001 |aBeaujouin, Patricia
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000107587-8
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114424
890|a3|b3|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000114424 K. NN Pháp 448.24 BAR Sách 3
2 000107587 TK_Tài liệu môn học-MH 448.24 BAR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000107588 TK_Tài liệu môn học-MH 448.24 BAR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện