|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53629 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2C760F42-609F-4699-AC2C-DC9FA968931B |
---|
005 | 202102041608 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352078 |
---|
035 | |a1456389636 |
---|
039 | |a20241202115733|bidtocn|c20210204160819|dhuongnt|y20181105095317|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBAR |
---|
100 | 1|aBarféty, Michele |
---|
245 | 10|aExpression orale. |nNiveau 2 / |cMichèle Barféty, Patricia Beaujouin. |
---|
260 | |a[Paris] : |bCLE international, |c2005 |
---|
300 | |a1 vol. (124 p.) : |bcouv. ill.;|c28 cm. +|e1 CD audio ; |
---|
490 | |aCompétences A2+B1 |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiao tiếp|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aManuels pour allophones |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aVocabulaires et manuels de conversation |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |a61FRE3FL3 |
---|
692 | |a61FRE3FL5 |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBeaujouin, Patricia |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000107587-8 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114424 |
---|
890 | |a3|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114424
|
K. NN Pháp
|
448.24 BAR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000107587
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000107588
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|