|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5501 |
---|
005 | 201902180940 |
---|
008 | 080508s 197 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0003700844 |
---|
035 | |a10732793 |
---|
039 | |a20241128114131|bidtocn|c20190218094017|dhuett|y20080508000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bDIC |
---|
090 | |a823|bDIC |
---|
100 | 1 |aDickens, Charles. |
---|
245 | 10|aDavid Copperfield /|cCharles Dickens ; abridged and simplified by Norman Wymer ; illustrations by Anne Rodger. |
---|
260 | |aLondon :|b Collins,|c 1978 |
---|
300 | |a96p. :|b ill. ;|c 19cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aDickens, Charles,|d1812-1870|t David Copperfield.|k Adaptations. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037945
|
Thanh lý Kho đã xóa trên LIBOL
|
823 DIC
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào