Ký hiệu xếp giá
| 378.09597 TRU |
Nhan đề
| Trường Đại học Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển 1959 - 2009 /Trường Đại học Hà Nội. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ; 27 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục đại học-Phát triển-Trường Đại học Hà Nội-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục đại học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hoạt động. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(7): 000103912, 000103914-6, 000107529-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53630 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4FA6840A-8734-4B19-85F9-981822D40E47 |
---|
005 | 201905281210 |
---|
008 | 100325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380172 |
---|
039 | |a20241202150616|bidtocn|c20190528121029|dtult|y20181105100453|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.09597|bTRU |
---|
090 | |a378.09597|bTRU |
---|
245 | 00|aTrường Đại học Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển 1959 - 2009 /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a72 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xPhát triển|zTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aHoạt động. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(7): 000103912, 000103914-6, 000107529-31 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107531
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000107530
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000107529
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000103916
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000103912
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000103915
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000103914
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.09597 TRU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào