|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53631 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B7B73A43-4F7B-462B-8E1B-3A6F333CB084 |
---|
005 | 202205050931 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011550910 |
---|
035 | |a1456394964 |
---|
039 | |a20241201151449|bidtocn|c20220505093120|dhuongnt|y20181105102400|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a441|bCHA |
---|
100 | 1|aCharnet, Claire. |
---|
245 | 10|aRédiger : un résumé, un compte rendu, une synthèse / |cClaire Charnet, Jacqueline Robin-Nipi. |
---|
260 | |aParís : |bHachette, |c1997. |
---|
300 | |a95 p. : |bil. 1 anexo (23 p.). ; |c26 cm. |
---|
490 | |aCollection Activités. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais |
---|
653 | 0 |aLa syntaxe |
---|
653 | 0 |aExercices d écriture |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0|aCú pháp |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
692 | |a61FRE43C1 |
---|
692 | |a61FRE32C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aRobin-Nipi, Jacqueline. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(4): 000107592-3, 000114087-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114087thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107592
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107593
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000114087
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000114088
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|