|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE15A2DB-C889-44DB-8D49-742585E06CC7 |
---|
005 | 202005121027 |
---|
008 | 110831s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413400 |
---|
035 | ##|a1083169430 |
---|
039 | |a20241130153124|bidtocn|c20200512102725|dthuvt|y20181105104014|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bOXE |
---|
090 | |a428.24|bOXE |
---|
100 | 1 |aOxenden, Clive. |
---|
245 | 10|aNew English file : Pre-intermediate :|bStudent's book and workbook /|cClive Oxenden, Christina Christham Koenig, Paul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2009. |
---|
300 | |a83 tr. ;|c27 cm +|e3CD |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aLê, Thuý Hiền,|egiới thiệu |
---|
700 | 1 |aKoenig, Christina Latham. |
---|
700 | 1 |aSeligson, Paul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000107493-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000107495
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|