DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Việt Thanh |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật = 日本語文法 / Nguyễn Thị Việt Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 文法 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 日本語文法 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086498 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9D151061-3E61-4D26-9CD2-4D31FDC2B081 |
---|
005 | 202011161557 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382333 |
---|
035 | ##|a1083195378 |
---|
039 | |a20241130174621|bidtocn|c20201116155725|dmaipt|y20181105105345|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Việt Thanh |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nhật = |b日本語文法 / |cNguyễn Thị Việt Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a日本語文法 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086498 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086498
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào