|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB35C30D-5AC3-40E8-BCF7-7C0F4E65C72E |
---|
005 | 202105191114 |
---|
008 | 170405s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134053745 |
---|
035 | |a1456364016 |
---|
035 | ##|a1083199505 |
---|
039 | |a20241125221236|bidtocn|c20210519111421|dmaipt|y20181105140227|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bHOP |
---|
100 | 1 |aHopkins, Diana |
---|
245 | 10|aPassport to IELTS /|cDiana Hopkins, Mark Nettle |
---|
260 | |aHarlow (Essex) :|bPearson Education,|c1995 |
---|
300 | |a164p. :|bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xAbility testing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1 |aNettle, Mark |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000107488-91 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107491
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000107490
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000107489
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000107488
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào