|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95EB0172-77F4-41EA-A8B6-8727760188AB |
---|
005 | 202105271400 |
---|
008 | 161208s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173793 |
---|
039 | |a20210527140048|banhpt|c20200423115157|dtult|y20181105142159|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarter, Sam. |
---|
245 | 12|aAcademic writing practice for IELTS /|cSam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNXB. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a187 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi tiếng Anh|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000107497-501 |
---|
890 | |a5|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107501
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000107497
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MCC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000107498
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MCC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000107499
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MCC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000107500
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MCC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào