|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E04F811-41F8-47A4-A2CB-3FB4839ADEEE |
---|
005 | 201905270900 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8988686128 |
---|
035 | |a1456391672 |
---|
035 | ##|a1083194187 |
---|
039 | |a20241130101302|bidtocn|c20190527090050|dtult|y20181105144115|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0|aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|a옥중에 자유인 머물다 /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aKorea :|b사람생각,|c2000. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |a시. |
---|
653 | 0 |a일기. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aNhật kí trong tù. |
---|
653 | 0 |a투옥. |
---|
653 | 0 |a호치민시. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |a한국어. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000088322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088322
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào