|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD9B13A2-9366-49C3-AC20-A59576185D6F |
---|
005 | 202111151504 |
---|
008 | 211115s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301023170 |
---|
035 | |a1456389637 |
---|
039 | |a20241129170644|bidtocn|c20211115150400|dmaipt|y20181105153206|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a398.0951|bYAN |
---|
100 | 0|a杨存田 |
---|
245 | 10|a中国风俗槪观 /|c杨存田 |
---|
260 | |b北京大学, |
---|
300 | |a352p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs |
---|
653 | 0 |aManners and customs |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100264 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100264
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
398.0951 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào