|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41D29C2A-3C67-44C5-BCAA-1DADBCB9DF53 |
---|
005 | 202201100917 |
---|
008 | 220107s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561911778 |
---|
035 | |a1456372596 |
---|
039 | |a20241203093824|bidtocn|c20220110091652|dmaipt|y20181105160933|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bZHA |
---|
100 | 0|a赵菁 |
---|
245 | 10|aHSK 8 级精解 = |bEssentials of HSK : Reading /|c赵菁, 陈洪治. |
---|
300 | |a181p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100305 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100305
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào