|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7BEF9C3-D2FD-4696-92A2-2867947F3A6A |
---|
005 | 202201100924 |
---|
008 | 220107s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a756191038X |
---|
035 | |a1456396072 |
---|
039 | |a20241203140028|bidtocn|c20220110092441|dmaipt|y20181105164453|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bZHA |
---|
100 | 0|a赵菁 |
---|
245 | 00|aHSK 8 级精解 = |bEssentials of HSK : Comprehensive of HSK /|c赵菁, 陈洪治,... |
---|
300 | |a143p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra|xHSK |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000100306, 000108306 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100306
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000108306
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào