DDC
| 025.32 |
Tác giả CN
| Gorman, Michael, |
Nhan đề
| Bộ quy tắc Biên mục Anh - Mỹ rút gọn, 1988 = The concise AACR2, 1988 revision : Ấn bản việt ngữ lần thứ nhất / prepared by Michael Gorman ; Lâm Vĩnh Thế , Phạm Thị Lệ Hương dịch. |
Thông tin xuất bản
| [s.l] : The library and Education assistance Foundation for Vietnam, 2002. |
Mô tả vật lý
| xi, 161 p. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Descriptive cataloging-Rules. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư mục-Mô tả thư mục-Biên mục-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Biên mục. |
Từ khóa tự do
| Mô tả thư mục. |
Từ khóa tự do
| Thư mục. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000020322 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5505 |
---|
008 | 050406s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401136 |
---|
039 | |a20241203083120|bidtocn|c20050406000000|dhuongnt|y20050406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a025.32|bGOR |
---|
090 | |a025.32|bGOR |
---|
100 | 1 |aGorman, Michael,|d1941- |
---|
245 | 10|aBộ quy tắc Biên mục Anh - Mỹ rút gọn, 1988 =|bThe concise AACR2, 1988 revision : Ấn bản việt ngữ lần thứ nhất /|c prepared by Michael Gorman ; Lâm Vĩnh Thế , Phạm Thị Lệ Hương dịch. |
---|
260 | |a[s.l] :|bThe library and Education assistance Foundation for Vietnam,|c2002. |
---|
300 | |axi, 161 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aDescriptive cataloging|xRules. |
---|
650 | 17|aThư mục|xMô tả thư mục|xBiên mục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên mục. |
---|
653 | 0 |aMô tả thư mục. |
---|
653 | 0 |aThư mục. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000020322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020322
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 GOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|