DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 李晓琪. |
Nhan đề
| 博雅汉语 : 中级飞翔篇 I = Boya Chinese / 李晓琪主编 ; 金舒年, 陈莉编著. |
Thông tin xuất bản
| Beijing Shi : Beijing da xue chu ban she, 2008. |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Chinese language. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000100372, 000100375 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD927B59-6FB6-4988-8A95-C9231139465A |
---|
005 | 201904051059 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301075326 |
---|
039 | |a20190405105931|btult|c20190401143252|dmaipt|y20181106102915|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0|a李晓琪. |
---|
245 | 10|a博雅汉语 : 中级飞翔篇 I =|bBoya Chinese /|c李晓琪主编 ; 金舒年, 陈莉编著. |
---|
260 | |aBeijing Shi : |bBeijing da xue chu ban she, |c2008. |
---|
300 | |a255 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000100372, 000100375 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100372
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000100375
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào