|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5506 |
---|
008 | 050406s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408576 |
---|
039 | |a20241130102340|bidtocn|c20050406000000|dhuongnt|y20050406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.316|bKHO |
---|
090 | |a025.316|bKHO |
---|
110 | 2 |aPhòng Phát triển Mạng và Chuẩn MARC, Thư viện Quốc gia Hoa kỳ; Phòng tư liệu chuẩn và Hỗ trợ, Thư viện Quốc gia Canađa. |
---|
245 | 00|aKhổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục hướng dẫn áp dụng định danh nội dung =|bMARC 21 format for bibliographic data : including guidelines for content designation /|cPhòng Phát triển Mạng và Chuẩn MARC, Thư viện Hoa Kỳ. Phòng tiêu chuẩn và Hỗ trợ. Thư viện Quốc gia Canađa ; Nguyễn Viết Nghĩa, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a472 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aMARC formats. |
---|
650 | 17|aBiên mục|xKhổ mẫu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên mục. |
---|
653 | 0 |aMARC 21. |
---|
653 | 0 |aKhổ mẫu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đào. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Nghĩa. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000020323-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020323
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.316 KHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020324
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.316 KHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|