|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEC4E2B2-6943-44E6-93B1-FFCA43CB0993 |
---|
005 | 201903191424 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787532116270 |
---|
035 | |a1456395391 |
---|
039 | |a20241201153454|bidtocn|c20190319142432|dtult|y20181106153438|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.092|bZHO |
---|
100 | 0|aZhongtian Yi. |
---|
245 | 10|a品人录 2 =|bPin ren lu / |cZhongtian Yi. |
---|
260 | |aShanghai : |bShang hai wen yi chu ban she, |c2017. |
---|
300 | |a355 tr. ; |c23 cm. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aAnh hùng. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100269 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100269
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.092 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào