|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78254D52-2501-4E85-BCE1-BE2781585780 |
---|
005 | 202201100925 |
---|
008 | 220107s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561911778 |
---|
035 | |a1456373539 |
---|
039 | |a20241203104838|bidtocn|c20220110092526|dmaipt|y20181106162535|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bZHA |
---|
100 | 0|a赵菁 主 |
---|
245 | 10|aHSK 8 级精解 = |bEssentials of HSK : Grammar /|c赵菁 主编 ; 陈洪治 ... |
---|
300 | |a149p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra|xHSK |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100348 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100348
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào