|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 548 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417346 |
---|
035 | ##|a1083185994 |
---|
039 | |a20241130154132|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.02|bCHE |
---|
090 | |a344.02|bCHE |
---|
245 | 00|aChế độ bảo hiểm xã hội :|bĐối với : Cán bộ, công nhân, viên chức Nhà nước ; Quân nhân trong quân đội nhân dân ; Công an nhân dân ; Cán bộ xã , phường, thị trấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1998. |
---|
300 | |a768tr.;|c21cm. |
---|
650 | 17|aLuật bảo hiểm xã hội|xChế độ|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLuật bảo hiểm xã hội. |
---|
653 | 0 |aBảo hiểm xã hội. |
---|
653 | 0 |aChế độ bảo hiểm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014677 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014677
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.02 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào