|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5508 |
---|
005 | 202105200825 |
---|
008 | 040419s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97073723 |
---|
020 | |a0070365210 |
---|
035 | |a37221018 |
---|
035 | ##|a37221018 |
---|
039 | |a20241208232357|bidtocn|c20210520082534|danhpt|y20040419000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aMT6.K22|bM9 1998 |
---|
082 | 04|a780|221|bKAM |
---|
100 | 1 |aKamien, Roger. |
---|
245 | 10|aMusic :|ban appreciation /|cRoger Kamien. |
---|
250 | |a3rd brief ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axxv, 454 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes discography (p. 430-437) and index. |
---|
650 | 00|aMusic appreciation |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aPhê bình âm nhạc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016660, 000018800 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
780 KAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào