|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADCA40EC-96D1-49A5-8FA4-BFBA4249D58F |
---|
005 | 202203281001 |
---|
008 | 220328s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787805438450 |
---|
039 | |a20220328100145|bmaipt|c20190319145112|dtult|y20181107152228|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bDON |
---|
100 | 0|a董小玉 |
---|
245 | 10|a俗语小词典 = |bSu yu xiao ci dian /|c董小玉. |
---|
260 | |a四川 : |b四川辞书出版社, |c2000 |
---|
300 | |a490p. ; |c14 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng lóng |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100323 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100323
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 DON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào