|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F4C168B-5FA9-4F95-A12C-353C34F8688E |
---|
005 | 202003301551 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561918241 |
---|
039 | |a20200330155104|bthuvt|c20190322103446|dtult|y20181107154944|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bXIA |
---|
100 | 0|a陈贤纯. |
---|
245 | 10|a这样阅读 = |bRead this way /|c陈贤纯. |
---|
260 | |aBeijing : |bBei jing yu yan wen hua da xue chu ban she, |c2007. |
---|
300 | |a244tr. ; |c26cm. |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aForeign speakers. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100292 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100292
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 XIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào