DDC
| 495.1802 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Giới. |
Nhan đề
| Tập dịch những mẩu chuyện tiếng Hoa. Tập 1 / Trương Văn Giới. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 42 mẩu chuyện ngắn bằng tiếng Hoa và bản dịch tiếng Việt. Các bài tập luyện từ có trong truyện và mẫu ngữ pháp tiếng Hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100361 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AB9D776-536D-49C0-A717-A7686EF94D79 |
---|
005 | 202205250953 |
---|
008 | 220525s1998 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373662 |
---|
039 | |a20241130175506|bidtocn|c20220525095311|dmaipt|y20181107160904|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bTRG |
---|
100 | 0|aTrương, Văn Giới. |
---|
245 | 10|aTập dịch những mẩu chuyện tiếng Hoa. |nTập 1 / |cTrương Văn Giới. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1998 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGồm 42 mẩu chuyện ngắn bằng tiếng Hoa và bản dịch tiếng Việt. Các bài tập luyện từ có trong truyện và mẫu ngữ pháp tiếng Hoa |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100361 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100361
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 TRG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào