|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4C689EE-2548-45A8-8F22-A23A468344B0 |
---|
005 | 202111180940 |
---|
008 | 211118s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801033868 |
---|
039 | |a20211118093946|bmaipt|c20190408162208|dtult|y20181108085002|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.103|bCHE |
---|
245 | 00|a成语大词典 = |bChengyu da cidian /|c《成语大词典》编委会编. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆国际有限公司, |c2004 |
---|
300 | |a1433p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083914 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083914
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.103 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào