• Sách
  • 495.103 CHE
    成语大词典 =

DDC 495.103
Nhan đề 成语大词典 = Chengyu da cidian / 《成语大词典》编委会编.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆国际有限公司, 2004
Mô tả vật lý 1433p. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Thành ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000083914
000 00000nam#a2200000u##4500
00153716
0021
004A4C689EE-2548-45A8-8F22-A23A468344B0
005202111180940
008211118s2004 ch chi
0091 0
020 |a7801033868
039|a20211118093946|bmaipt|c20190408162208|dtult|y20181108085002|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.103|bCHE
24500|a成语大词典 = |bChengyu da cidian /|c《成语大词典》编委会编.
260|a北京 : |b商务印书馆国际有限公司, |c2004
300 |a1433p. ; |c22 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xThành ngữ
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển
6530 |aThành ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083914
890|a1|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083914 TK_Tiếng Trung-TQ 495.103 CHE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào