DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 赵瑞 |
Nhan đề
| 新华万能字典 = Xin hua wan neng zi dian / 赵瑞, 彥茹, 韩宇鸿. |
Thông tin xuất bản
| 吉林 : 吉林人民出版社, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1548 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100315 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7374750-5EB7-43ED-9764-D612CEBB2669 |
---|
005 | 202202090837 |
---|
008 | 220209s2001 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787206035340 |
---|
035 | |a1456386051 |
---|
039 | |a20241129093308|bidtocn|c20220209083747|dmaipt|y20181108103744|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bZHA |
---|
100 | 0|a赵瑞 |
---|
245 | 10|a新华万能字典 =|bXin hua wan neng zi dian /|c 赵瑞, 彥茹, 韩宇鸿. |
---|
260 | |a吉林 : |b吉林人民出版社, |c2001 |
---|
300 | |a1548 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100315 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100315
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào