DDC
| 495.1864 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hoài. |
Nhan đề
| Tự đọc chữ Hán thảo / Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ. |
Thông tin xuất bản
| Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau, 1996. |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Đọc. |
Từ khóa tự do
| Chữ hán thảo. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000100362 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4ADE116-82A5-4370-BA4A-B69E11F8F954 |
---|
005 | 201904081625 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384195 |
---|
039 | |a20241130102718|bidtocn|c20190408162520|dtult|y20181108161905|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1864|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Xuân Hoài. |
---|
245 | 10|aTự đọc chữ Hán thảo /|cNguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ. |
---|
260 | |aMinh Hải :|bNxb. Mũi Cà Mau, |c1996. |
---|
300 | |a226 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
653 | 0 |aChữ hán thảo. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000100362 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100362
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1864 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào